THÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST TemPest
Động cơ | |
Công suất danh định | 1200 W |
Công suất lớn nhất | 1600 W |
Loại động cơ | VinFast E Motor |
Kiểu động cơ | Một chiều không chổi than |
Vận tốc tối đa | 49 km/h |
Hệ thống Ắc quy | |
Loại ắc quy | Ắc-quy chì axit kín khí, 5 bình nối tiếp |
Chuẩn chống nước | Có |
Dung lượng ắc quy | 21 Ah |
Tự ngắt sạc khi đầy bình | Có |
Thời gian sạc đầy | 8h đạt 80%, 10h đạt 100% |
Quãng đường đi được 1 lần sạc với tốc độ 30 km/h | 80 km |
Sạc pin với trạm sạc VinFast | Có |
Thông số cơ bản | |
Dài x Rộng x Cao | 1800 x 710 x 1063 mm |
Khoảng cách trục bánh trước – bánh sau | 1286 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141 mm |
Chiều cao yên | 750 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Kiích thước lốp trước | sau | 90/90-12 44J | 90/90-12 44J |
Khối lượng net | 103 kg (Gồm ắc quy) |
Đèn pha | LED |
Đèn xi nhan – Đèn hậu | LED |
Giảm xóc trước | Ống lồng, lò xo trụ, giảm chấn dầu |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi, lò xo trụ, giảm chấn dầu |
Nội dung đang cập nhật ...